|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhằng nhịt
| s'enchevêtrer; s'entremêler; s'entrelacer | | | labyrinthique; inextricable | | | Đường đi nhằng nhịt | | allées labyrinthiques | | | Đường vòng nhằng nhịt | | des détours inextricables | | | (sinh vật học, sinh lý học) intriqué |
|
|
|
|